fbpx

Những lưu ý khi lựa chọn mã Polyol trong thi công chống nóng nhà?

Ngôi nhà của bạn đang nóng như một “chảo lửa” mỗi khi hè về? Phun PU Foam cách nhiệt là giải pháp tối ưu, nhưng “linh hồn” của lớp foam đó – hóa chất Polyol – lại là yếu tố quyết định đến 80% hiệu quả.

Chọn sai một mã Polyol không chỉ khiến hiệu quả chống nóng giảm sút, mà còn có thể gây lãng phí vật tư, giảm tuổi thọ công trình. Với kinh nghiệm hàng đầu trong lĩnh vực cách nhiệt, hôm nay, Tân Phú Minh sẽ chỉ ra 4 lưu ý cốt lõi khi lựa chọn mã Polyol trong thi công chống nóng nhà ở.

1. Tỷ Trọng (Density) – Yếu Tố Quyết Định Độ Bền & Hiệu Suất

Điều đầu tiên, hãy quên đi suy nghĩ “cứ dày là tốt”. Yếu tố quan trọng là tỷ trọng foam sau khi phun.

  • Tỷ trọng cao (trên 35 kg/m³): Tạo ra lớp foam cứng chắc, chịu nén và đi lại tốt, phù hợp cho sàn mái cần di chuyển. Tuy nhiên, nó sẽ tốn vật tư hơn.
  • Tỷ trọng thấp (dưới 20 kg/m³): Cho độ phủ rộng hơn trên mỗi kg hóa chất, tiết kiệm chi phí ban đầu. Nhưng lớp foam sẽ mềm hơn chút, độ bền cơ học kém và dễ bị tổn thương.

Lời khuyên từ chuyên gia: Đối với mái tôn hoặc mái bê tông nhà dân dụng, tỷ trọng lý tưởng nên dao động từ 25 – 35 kg/m³. Mức này cân bằng hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt, độ bền và chi phí.

2. Thời Gian Phản Ứng (Cream/Gel/Tack-Free Time)

Đây là một thông số kỹ thuật cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thi công.

  • Foam “nhanh”: Thời gian tạo kem và khô bề mặt ngắn. Rất phù hợp để phun trên các bề mặt phẳng như trần, mái bê tông, giúp bám dính nhanh và định hình tốt.
  • Foam “chậm”: Thời gian phản ứng kéo dài hơn. Đây là lựa chọn tối ưu khi thi công trên các bề mặt thẳng đứng như vách tường, giúp foam có đủ thời gian chảy đều, phủ kín bề mặt trước khi đông cứng, tránh hiện tượng chảy xệ.

Chọn sai thời gian phản ứng có thể dẫn đến lớp foam không đồng đều, tạo ra các “cầu nhiệt” làm giảm hiệu quả cách nhiệt.

Thời gian phản ứng PU Foam

3. Cấu Trúc Ô Kín (Closed-Cell Content)

PU Foam cách nhiệt hiệu quả là nhờ hàng tỷ bọt khí nhỏ li ti bị giữ lại trong cấu trúc.

Hãy luôn yêu cầu nhà cung cấp chứng minh sản phẩm có tỷ lệ ô kín (closed-cell) trên 95% bằng TDS từ nhà sản xuất. Cấu trúc ô kín này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn tạo ra một lớp màng chống nước tốt, bảo vệ kết cấu mái của bạn khỏi ăn mòn và thấm dột. Ngược lại, foam có cấu trúc ô hở (open-cell) sẽ dễ ngậm nước và mất khả năng cách nhiệt theo thời gian.

chống-nóng-cho-nhà

4. Khả Năng Chống Cháy Lan

Đây là yếu tố an toàn sống còn. Vật liệu Polyol phải đạt tiêu chuẩn chống cháy lan, tối thiểu là cấp B2 theo tiêu chuẩn DIN 4102 của Đức. Vật liệu cấp B2 khi gặp lửa sẽ tự tắt, không phát sinh tia lửa hay giọt bắn, làm chậm và ngăn chặn quá trình lây lan của đám cháy, đảm bảo an toàn cho công trình.

chống-nóng-cho-nhà-2

Góc Nhìn Chuyên Sâu Từ Kỹ Thuật Xây Dựng

Hãy nhớ rằng, PU Foam là một hệ thống hai thành phần: Polyol (Thành phần A) và Isocyanate/MDI (Thành phần B).

Việc lựa chọn đúng mã Polyol phải đi đôi với việc tuân thủ tuyệt đối tỷ lệ pha trộn mà nhà sản xuất đưa ra. Bất kỳ sự sai lệch nào trong tỷ lệ này, dù là nhỏ nhất, cũng sẽ phá vỡ các liên kết hóa học, dẫn đến lớp foam cuối cùng bị giòn, mềm, co ngót hoặc thậm chí không đông cứng.

chống-nóng-cho-nhà-1

Hơn nữa, bề mặt thi công (substrate) cũng ảnh hưởng đến lựa chọn. Bề mặt mái tôn có độ co giãn vì nhiệt lớn hơn mái bê tông. Một hệ thống PU Foam chuyên dụng cho mái tôn cần có độ bám dính và độ đàn hồi cao hơn để thích ứng với sự thay đổi này, tránh nứt gãy sau một thời gian sử dụng.

Lựa chọn đúng mã Polyol không chỉ là mua một sản phẩm, mà là đầu tư vào sự an toàn, bền vững và hiệu quả năng lượng cho cả công trình. Hãy là một nhà đầu tư thông thái, đừng chỉ nhìn vào giá cả trước mắt.

Cảm ơn đã theo dõi. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp. Tân Phú Minh – Đơn vị chuyên cung cấp hóa chất PU Foam hàng đầu Việt Nam.

Tags:
.
.
.
.