1. Tính chất vật lý:
| Màu sắc |
Chất lỏng màu vàng nhạt đến màu nâu |
| Giá trị hydroxyl mgKOH/g |
200 – 300 |
| Độ nhớt động ( 25oC) mpa.s |
100 – 200 |
| Trọng lượng riêng ( 20oC) g/ml |
1.12 – 1.20 |
| Nhiệt độ lưu trữ oC |
10 – 25 |
| Ổn định lưu trữ 6 Tháng |
6 |
2. Tỷ lệ đề xuất:
|
pbw |
|
| Polyols |
100 |
| Isocyanate |
100 – 105 |
3. Đặc tính phản ứng:
| Thời gian kem s |
3 – 5 |
| Thời gian gel s |
6 – 10 |
4. Thông số cơ bản Foam:
|
Mục |
Phương pháp kiểm tra |
Chỉ số |
| Tỷ trọng phun |
GB6343 |
≥35kg/m3 |
| Tỷ lệ ô kín |
GB 10799 |
≥90% |
| Hệ số dẫn nhiệt ( 15oC) |
GB 3399 |
≤24mW/(m.K) |
| Cường độ chịu nén |
GB/T8813 |
≥150kPa |
| Cường độ bám dính |
GB/T16777 |
≥120kPa |
| Độ dẫn dài |
GB/T9641 |
≥10% |
| Ổn định kích thước 24h – 20 oC
24h – 70 oC |
GB/T8811 |
≤1%
≤1.5% |
| Hấp thụ nước |
GB 8810 |
≤3% |
| Chỉ số Oxy |
GB 8624 |
≥26% |




